Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bêu riếu



verb
To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory
Ä‘em chuyện riêng của ngÆ°á»i ta bêu riếu khắp xóm làm gì what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet

[bêu riếu]
động từ
to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, parade other's shortcomings (như bêu diếu)
Ä‘em chuyện riêng của ngÆ°á»i ta bêu riếu khắp xóm làm gì
what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.