|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bêu riếu
verb To expose to shame, to expose to ridicule, to pillory Ä‘em chuyện riêng của ngÆ°á»i ta bêu riếu khắp xóm là m gì what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet
| [bêu riếu] | | Ä‘á»™ng từ | | | to expose to shame, to expose to ridicule, to pillory, parade other's shortcomings (nhÆ° bêu diếu) | | | Ä‘em chuyện riêng của ngÆ°á»i ta bêu riếu khắp xóm là m gì | | what is the use exposing to ridicule people's private affairs all over the hamlet |
|
|
|
|